Bước tới nội dung

dua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Min Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chăm Đông

[sửa]
Số đếm tiếng Chăm Đông
 <  1 2 3  > 
    Số đếm : dua

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.

Tiếng Mường

[sửa]

Động từ

[sửa]

dua

  1. buông.

Tiếng Ra Glai Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Ra Glai Nam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

dua

  1. hai.

Tiếng Waata

[sửa]

Động từ

[sửa]

dua

  1. chết.

Tham khảo

[sửa]