Laà-Mondrans
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Laà-Mondrans | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Pau |
Tổng | Lagor |
Xã (thị) trưởng | Michel Lanabère (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 63–174 m (207–571 ft) (bình quân 101 m (331 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,10 km2 (2,36 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 390 (2006) |
- Mật độ | 64/km2 (170/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64286/ 64300 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Laà-Mondrans là một commune tỉnh Pyrénées-Atlantiques, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine, tây nam nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
Bài viết liên quan đến địa lý Pyrénées-Atlantiques này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |