Category:136108 Haumea

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Haumea; Haumea; Haumea; Хаумея; Hawumea; Haumea; ہاومیا; Haumea; Haumea; Гаумеа; Haumea; 妊神星; 妊神星; Haumea; Хаумеа (ергежейлі ғаламшар); Haŭmeo; Хаумеја; Haumea; Haumea; হাউমেয়া; (136108) Hauméa; Haumea; 136108 Haumea; Хаумеа; हौमिआ; Χαουμέια; Haumea; Хаумеа; Haumeja; Haumea; Haʼooméya; Haumea; (136108) Haumea; Хаумеа; 136108 Haumea; Хаумеа; 136108 Haumea; Haumea; Haumea; ดาวเฮาเมอา; هائومیا; 妊神星; ھاومی; Haumea; هاوميا; Haumea; Haumea; ဟောက်မေယာ; 妊神星; Хаумеа; હૌમેયા; Хаўмеа; Haumea; Haumea; Haumea; Haumea; Haumea; (136108) Haumea; Haumea; Haumea; Հոմեա; 妊神星; Haumea; ჰაუმეა; ハウメア; Haumea (planet nanin); Haumea; هاوميا; Haawmiyaa; හවුමේයා; Haumea; Haumea; हउमेया; Haumea (hōkū hele iki); Haumea; Haumea; Haumea; Haumea; அவுமியா; Haumea; Haùmea; Хаумеа; Haumea; Haumea; Хаумеа; 妊神星; ჰაუმეა; Haumea; ہاؤمیا; Haumea; Haumea; ହଉମେୟା; Хаўмэя; Haumea; Haumėja; Haumea; Haumea; Haumea (é-he̍k-chheⁿ); (136108) Haumea; Haumea; Haumea; האומיה; Haumea; Haumea; 하우메아; Haumea; Haumea; Haumea; Хаумеа; 妊神星; Haumea (planet katé); planeta enano del Sistema Solar; törpebolygó a Kuiper-övben; planeta nan del Sistema Solar; Zwergplanet der Unterklasse der Plutoiden; asteroid; نام یک جرم آسمانی; dvergplanet; Neptün'ün yörüngesinin ötesinde bulunan bir cüce gezegen; 太陽系の準惑星; dvärgplanet i Kuiperbältet; карликова планета, плутоїд, транснептуновий об'єкт; 小惑星; 카이퍼대에 있는 왜행성; nanplanedo en la sunsistemo; trpasličí planeta ve sluneční soustavě; planaid crivassanagh ayns Corys ny Greiney; বামন গ্রহ; planète naine de la ceinture de Kuiper et plutoïde; planit katé ing Tåtå Suryå; карлікавая плянэта; Planeta anão do Sistema Solar; pundurplanēta Saules sistēmas ārējā daļā; џуџеста планета во Сончевиот Систем; pritlikavi planet v Kuiperjevem pasu; πλανήτης νάνος του Ηλιακού Συστήματος; Карликовая планета. Самый известный объект овальной формы.; dwarf planet in the Solar System; planet katai di Tata Surya; planeta karłowata; dvergplanet; planetoïde; kääpiöplaneetta; dwarf planet; hành tinh lùn trong Hệ mặt trời; Pianeta nano; planeta anano; كويكب; 柯伊伯带的一颗矮行星; နေအဖွဲ့အစည်းရှိ ဂြိုဟ်သိမ်ဂြိုဟ်မွှား; 136108 Haumea; 2003 EL61; K40506A; 136108 Haumea; Haumea; Hauméa; 2003 EL61; K40506A; (136108) Haumea; 136108 Haumea; 136108 Haumea; 2003 EL61; (136108) Haumea; (136108) Хаумеа; (136108) Гаумеа; Хаумеа; 2003 EL61; Haumea; (136108) 2003 EL61; 136108 Haumea; 2003 EL61; Haumea; (136108) Haumea; Хаумея; (136108) 2003 EL61; (136108) Haumea; 2003 EL61; 136108; Ataecina; Haumea; (136108) 2003 EL61; (136108) Haumea; Haumea (dwarf planet); 2003 EL61; K40506A; 136108 Haumea; 136108 Haumea; Хаумеа; (136108) Haumea; 2003 EL61; K40506A</nowiki>
Haumea 
hành tinh lùn trong Hệ mặt trời
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Một phần của
  • Hệ Haumea
Được đặt tên theo
  • Haumea
Vị tríHệ Mặt Trời
Nơi phát hiện thiên thể
Nhóm tiểu hành tinh
Được phát hiện bởi
  • Pablo Santos-Sanz
Ngày khám phá
  • 25 tháng 7 năm 2005
Sự kiện quan trọng
Khối lượng
  • 4,006 ±0.04 Zg
Phần tiếp theo của
  • (136107) 2003 EY58
Phần kế trước của
  • (136109) 2003 FA22
Kiểm soát tính nhất quán
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: Photos in regard to dwarf planet Haumea.
Français : Cette catégorie contient des images relatives à Haumea, planète naine du système solaire.

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “136108 Haumea”

29 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 29 tập tin.